Từ điển Thiều Chửu
恟 - hung
① Sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh
恟 - hung
(văn) ① Sợ; ② Ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恟 - hung
Lòng dạ rối loạn, lo sợ.